Từ điển Thiều Chửu
磕 - khái
① Soang soảng, tiếng đá chọi với đá. Tục gọi dập đầu lạy là khái đầu 磕頭.

Từ điển Trần Văn Chánh
磕 - khái
① Va, chạm, đụng, vấp: 磕破了頭 Đụng vỡ cả đầu; 碗磕掉了一塊 Cái chén bị chạm sứt một miếng; ② Gõ, đập: 磕煙鬥 Gõ điếu, gõ píp; ③ (văn) (Tiếng đá va nhau loảng xoảng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磕 - khái
Tiếng đá va chạm nhau.